Hình ảnh | | |
Giá | 16.500.000₫ | 22.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter, Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 21.000 BTU | 22.860 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 2.2 kW/h | 2.100 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.49) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,26) |
Lưu lượng gió | Cao: 20.0 – Trung bình: 15.0 – Thấp: 13.5 | |
Điện nguồn | Dàn lạnh | |
Tiện ích | Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật, tắt
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc PM 2.5Màng lọc sơ cấp | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Jet Cool | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm | 923 x 305 x 250 mm – Nặng: 12.5kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm | 800x 714 x 285 mm – Nặng: 35kg |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 10.8 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 36.7 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30m | 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 20m | 15 m |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Lg | Mitsubishi |
Năm ra mắt | 2024 | |