Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh LG V24WIN1 2.5HP Inverter 2024 với Máy Lạnh Mitsubishi Electric JW60VF 2.5HP Inverter 2023
Hình ảnh
Giá16.500.00022.750.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh2.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³)Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
Loại máyInverter, InverterInverter
Công suất lạnh21.000 BTU22.860 Btu/h
Công suất điện tiêu thụ2.2 kW/h2.100 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.49)5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,26)
Lưu lượng gióCao: 20.0 – Trung bình: 15.0 – Thấp: 13.5
Điện nguồnDàn lạnh
Tiện íchChế độ ngủ đêm tránh buốt Chức năng tự chẩn đoán lỗi Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn Hẹn giờ bật, tắt Điều khiển bằng điện thoại, có wifi Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) Tự khởi động lại khi có điện Chức năng tự làm sạchCông nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnDual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mứcEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiBộ lọc PM 2.5Màng lọc sơ cấpMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhJet CoolLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm923 x 305 x 250 mm – Nặng: 12.5kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm800x 714 x 285 mm – Nặng: 35kg
Trọng lượng dàn lạnhNặng 10.8 kg
Trọng lượng dàn nóngNặng 36.7 kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng30m30 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh20m15 m
Kích thước ống đồng6/12
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtLgMitsubishi
Năm ra mắt2024