Hình ảnh | | |
Giá | 7.400.000₫ | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.000 BTU | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.8 kW/h | 1.03 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.59) | |
| | |
Điện nguồn | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Chế độ Stand by 0.5W, Khóa remote điều khiển, I Feel, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chế độ gió 3D, kết hợp cánh đảo gió rộng | |
Chế độ tiết kiệm điện | Real Inverter – máy nén hoạt động tần số thấp | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
| | |
Hãng sản xuất | Gree | Aqua |
Năm ra mắt | 2019 | – |