Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH CASPER INVERTER IC-24TL32 với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR35VF 1.5HP Inverter
Hình ảnh
Giá15.800.00014.000.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)15-20m2
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh24,000 BTU12,624 (4,777-13,989) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ2100 (350 – 2600) W1.08 (0.32-1.37)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5,69(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió1200/h12,0
Điện nguồn220-240V/1P/50Hz1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchTính năng cảm biến thân nhiệt iFeel, Cơ chế vận hành siêu tĩnh lặng, Hệ thống lưới lọc đa chiều Multi-filter AirFresh, Làm lạnh – sưởi nhanh, Tự động báo lỗiCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệni-Saving
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiHệ thống lưới lọc đa chiều Multi – Filter AirFresh, Chức năng tự làm sạch thông minh iClean
Chế độ làm lạnh nhanhMáy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)1100 x 330 x 233 mm838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)890 x 700 x 320 mm699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng25kg
Loại GasGas R410AGas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtDàn tản nhiệt đồng mạ vàngỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/126/10
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtCasperMitsubishi
Năm ra mắt2020