Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | <15M2 | dưới 30 m2 |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9,800 | 24000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 870W | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 SAO | 1 sao |
Lưu lượng gió | 550 M3 | |
Điện nguồn | 220V 50HZ | |
Tiện ích | | Chức năng Smart – Tự động cảm biến nhiệt độ phòng
Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện | | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | PM 2.5 |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 890 x 300 x 220 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 810x 585 x 280 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8.5 kg | 10 kg |
Trọng lượng dàn nóng | 21kg | 37.5 kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn Đồng | Đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 mét | 20 |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 mét | 10m |
Kích thước ống đồng | 6 x 10 | 6 – 16 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Thai Lan |
Hãng sản xuất | Casper | Casper |
Năm ra mắt | Sản Xuất 2022 | 2021 |