Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 9.000 BTU | 12000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.85 kW/h | 1070 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | Hiệu suất năng lượng CSPF 3.15 | 5 sao |
Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ khử ẩm
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h
Chế độ ngủ
Chế độ định giờ tắt máy
Chức năng khởi động tiện nghi
Kích thước nhỏ gọn
Chế độ tự động | |
| | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 76.4 cm – Cao 20.3 cm – Dày 29.1 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 71.6 cm – Cao 50.2 cm – Dày 28.5 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8kg | 9 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 24.0 kg | 20 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Sharp |
Năm ra mắt | | 2020 |