Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter, Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.200 Btu | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.77 kW | 1.03 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật, tắt
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện | |
Chế độ tiết kiệm điện | Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc bụi mịn PM 2.5, Màng lọc sơ cấp | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 71.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 23 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 8.2 kg | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 21.7 kg | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Lg | Aqua |
Năm ra mắt | | – |