Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 12000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.05 kwh |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 1 sao |
| | |
| | |
Tiện ích | | Chức năng Smart – Tự động cảm biến nhiệt độ phòng
Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện | | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | PM 2.5 |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 790 x 255 x 200 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 660 x 482 x 240 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 7.5 kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 22.5 kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Đồng |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 15 |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 5m |
Kích thước ống đồng | 6X12 | 6 – 12 |
Nơi sản xuất | THÁI LAN | Thai Lan |
Hãng sản xuất | Casper | Casper |
Năm ra mắt | | 2021 |