So sánh chi tiết TỦ LẠNH PANASONIC INVERTER 363 Lít NR-BX418GKVN với Tủ lạnh Toshiba Inverter GR-A28VM (UKG1) | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 | |
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Ngăn đá dưới | Ngăn đá trên |
Dung tích | 363 L | 233 lít | |
Kích thước | 680 x 700 x 1.624 mm (Rộng x Sâu x Cao) | 545x623x1545 (R x S x C) | |
Khối lượng | 40 kg | ||
Loại máy | Inverter | Inverter | |
Tính năng | Ngăn lạnh : Giá kính chịu lực, Hộc để rau (Ngăn rau quả), Ướp Lạnh, Đèn LED, Giá có thể điều chỉnh Ngăn đông : Khay đá, Khay đông dưới Econavi, Bảng Điều Khiển Trên Cửa : Bảng điều khiển cảm ứng điện, Máy nén : Inverter, Kết đông nhanh, Tiết kiệm điện năng Fresh & Clean : Ag Clean (Khử mùi và diệt khuẩn), Fresh Safe | Bảo quản thịt cá không cần rã đông, Ngăn rau quả rộng, Inverter tiết kiệm điện, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt | |
Công nghệ làm lạnh | Hệ thống lạnh Gián tiếp (Quạt) – Không đóng tuyết | ||
Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Hệ thống Ag Clean | Ag+ Bio | |
Công nghệ bảo quản thực phẩm | Fresh Safe | – | |
Màu sắc | Đen | UKG | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Toshiba |