Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 10.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 8550 BTU | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.88 kwh | 1.73 kW/h |
| | |
Lưu lượng gió | 550 m3/h | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Chống ăn mòn dàn lạnh – GoldGuard, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Ionizer tạo Ion, Cảnh báo rò rỉ gas, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 777x250x205 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 700x552x256 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg | 10.7 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 25 kg | 30.6 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
| | |
| | |
| | |
Nơi sản xuất | Indonesia | |
Hãng sản xuất | | Midea |
Năm ra mắt | | 2019 |