Hình ảnh | | |
Giá | 9.650.000₫ | 10.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dứi 15 m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.760 kWh | 1.73 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | |
| | |
Điện nguồn | 220v~50Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Chống ăn mòn dàn lạnh – GoldGuard, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Ionizer tạo Ion, Cảnh báo rò rỉ gas, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Detox | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 293x800x226 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 530x598x200 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | 10.7 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 18 kg | 30.6 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 m | |
Kích thước ống đồng | 6-10 | |
| | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Midea |
Năm ra mắt | 2021 | 2019 |