Hình ảnh | | |
Giá | 15.450.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 22.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.53 kW/h | 1.9 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5) |
| | |
Điện nguồn | 220V/50Hz | |
Tiện ích | | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | Bộ điều khiển DC Hybrid Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO, Tùy Chọn Công Suất Hoạt Động (3 cấp độ)/Power Set | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ tinh lọc không khí Plasma Ion, Bộ lọc chống nấm mốc, Dàn lạnh chống bám bẩn Magic Air Clean, Chức năng tự làm sạch | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ làm lạnh nhanh/Hi Power | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 293x851x270 | Dài 105 cm – Cao 29 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 12 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550x780x290 | Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 40 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30 m | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | 15m |
Kích thước ống đồng | 6, 10 | 6/16 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Toshiba | Daikin |
Năm ra mắt | | 2018 |