Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 7.200.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 12.000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 1060 W | 1.2 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.14) |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | |
Tiện ích | Điều chỉnh hướng gió/Fix & Swing, Điều chỉnh tốc độ quạt, Tự động khởi động lại, Cài đặt thời gian tắt máy | Bộ 3 bảo vệ tăng cường, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện | Công nghệ Hybrid Inverter, Bộ điều khiển DC Hybrid Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điện (ECO) | 1 người dùng (Single user), Digital Inverter |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil, Chức năng tự làm sạch | Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | có |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 293x798x230 mm | Dài 82 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.7 cm – Nặng 8.2 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 530x660x240 mm | Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 20.5 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 m | 7 m |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Samsung |
Năm ra mắt | 2020 | |