Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Toshiba 1.5HP RAS-H13E2KCVG-V với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK18CS-S5
Hình ảnh
Giá11.750.00014.050.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyInverterLoại máy thường
Công suất lạnh1.5 HP – 12.200 BTU17,401 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ1.05 kW/h1.6 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.10)3 sao
Điện nguồn1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện ích– Công nghệ Plasma ion diệt khuẩn, – Công nghệ tinh lọc không khí IAQ, – Chống bám bẩn Magic Coil, – Chức năng tự làm sạch, – Luồng gió Hada Care làm mát không gian rộng hơn đều hơn, – Tự khởi động lại khi mất điện, – Tính Năng Tiết Kiệm Điện (ECO), – Cài đặt chuẩn (một lần chạm)/One Touch, – Chế độ hoạt động ban đêm/Confort Sleep, – Tính năng giảm ồn/Quiet…Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiLưới lọc chống nấm mốc, Công nghệ Plasma ion diệt khuẩnChức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhHi PowerChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 21.7 cm – Nặng 10 kg309 x 890 x 251 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 66.6 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm Nặng 21 kg640 x 850 (+65) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnhNặng 10 kg12 Kg
Trọng lượng dàn nóngNặng 21 kg39 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtToshibaMitsubishi-heavy