Hình ảnh | | |
Giá | 11.750.000₫ | 5.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 1.5 HP – 12.200 BTU | 10.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.05 kW/h | 0.8 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.10) | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | – Công nghệ Plasma ion diệt khuẩn,
– Công nghệ tinh lọc không khí IAQ,
– Chống bám bẩn Magic Coil,
– Chức năng tự làm sạch,
– Luồng gió Hada Care làm mát không gian rộng hơn đều hơn,
– Tự khởi động lại khi mất điện,
– Tính Năng Tiết Kiệm Điện (ECO),
– Cài đặt chuẩn (một lần chạm)/One Touch,
– Chế độ hoạt động ban đêm/Confort Sleep,
– Tính năng giảm ồn/Quiet… | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Cảnh báo rò rỉ gas, Ionizer tạo Ion, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc chống nấm mốc, Công nghệ Plasma ion diệt khuẩn | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 21.7 cm – Nặng 10 kg | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 66.6 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm Nặng 21 kg | |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 10 kg | 7.9 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 21 kg | 20.3 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6, 12 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Midea |
Năm ra mắt | | 2019 |