Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Toshiba 1.5HP RAS-H13E2KCVG-V với MÁY LẠNH MIDEA INVERTER 1.0 HP MSAGII-10CRDN8
Hình ảnh
Giá11.750.0005.700.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh1.5 HP – 12.200 BTU10.000 BTU
Công suất điện tiêu thụ1.05 kW/h0.8 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.10)
Điện nguồn220 – 240 V
Tiện ích– Công nghệ Plasma ion diệt khuẩn, – Công nghệ tinh lọc không khí IAQ, – Chống bám bẩn Magic Coil, – Chức năng tự làm sạch, – Luồng gió Hada Care làm mát không gian rộng hơn đều hơn, – Tự khởi động lại khi mất điện, – Tính Năng Tiết Kiệm Điện (ECO), – Cài đặt chuẩn (một lần chạm)/One Touch, – Chế độ hoạt động ban đêm/Confort Sleep, – Tính năng giảm ồn/Quiet…Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Cảnh báo rò rỉ gas, Ionizer tạo Ion, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiLưới lọc chống nấm mốc, Công nghệ Plasma ion diệt khuẩnBộ lọc bụi HD
Chế độ làm lạnh nhanhHi PowerTurbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 21.7 cm – Nặng 10 kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 66.6 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm Nặng 21 kg
Trọng lượng dàn lạnhNặng 10 kg7.9 Kg
Trọng lượng dàn nóngNặng 21 kg20.3 Kg
Loại GasGas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/106, 12
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtToshibaMidea
Năm ra mắt2019