Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 6.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | | 13.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.18 kW/h | 1.17 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.62) | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Chức năng tự làm sạch, Hẹn giờ tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Ionizer tạo Ion, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Cảnh báo rò rỉ gas, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco, Hybrid Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc chống nấm mốc,Bộ lọc Toshiba IAQ,Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 29 cm – Dày 23 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 66 cm – Cao 53 cm – Dày 24 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 8.4 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 23.3 Kg |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Midea |
Năm ra mắt | | 2019 |