Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 30-40 m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 23500 BTU | 24000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2 kW/h | 2.3 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | Phát ion lọc không khí,Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm),Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì,Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | |
| | |
| | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 91 cm – Cao 29.2 cm – Dày 20.5 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 86 cm – Cao 61 cm – Dày 31 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 10 Kg | – |
Trọng lượng dàn nóng | 36 Kg | – |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| | |
Nơi sản xuất | Indonesia | |
Hãng sản xuất | | Sumikura |
Năm ra mắt | 2018 | – |