Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.07 kW/h | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | 220 – 240 V | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | – | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | – | 35.5 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Sumikura | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | – | |