Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dùng cho phòng có thể tích 100 – 120m3 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 28000 BTU | 22.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.45 kW/h | 1.9 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5) |
| | |
Điện nguồn | 220 – 240 V | |
Tiện ích | | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | Dài 105 cm – Cao 29 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 12 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 40 kg |
Trọng lượng dàn lạnh | – | |
Trọng lượng dàn nóng | – | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15m |
Kích thước ống đồng | | 6/16 |
Nơi sản xuất | | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Sumikura | Daikin |
Năm ra mắt | – | 2018 |