Hình ảnh | | |
Giá | 7.550.000₫ | 21.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | | 23,543 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 805 W | 1.88 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 5 sao |
Lưu lượng gió | 10.4/9.6/7.9/5.7 | |
Điện nguồn | 220V, 50Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 598 × 495 × 265 mm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 18 Kg | 42 Kg |
Loại Gas | | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| | |
Hãng sản xuất | Sharp | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2019 | |