Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 10.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.64 KW | 1.73 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
Lưu lượng gió | 9.6/7.9/5.7/3.6 | |
Điện nguồn | 220V, 50Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Chống ăn mòn dàn lạnh – GoldGuard, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Ionizer tạo Ion, Cảnh báo rò rỉ gas, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | 10.7 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 18 Kg | 30.6 Kg |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| | |
Hãng sản xuất | Sharp | Midea |
Năm ra mắt | 2020 | 2019 |