Hình ảnh | | |
Giá | 11.150.000₫ | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m², không quá 60m3 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18,000 (5,460 – 19,440) BTU/h; 5.28 (1.6 – 5.70) kW | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1640 W | 1.03 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | 220V – 50Hz | 220 – 240 V |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 877 × 292 × 222 (mm) | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 780 X 540 X 269 (mm) | |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 Kg | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 27 Kg | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Sharp | Aqua |
Năm ra mắt | | – |