Hình ảnh | | |
Giá | 10.950.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.64 kW/h | 1.65 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.55) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.43) |
| | |
Điện nguồn | | AC 220V/50Hz |
Tiện ích | – 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
– Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
– Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
– Hẹn giờ bật tắt máy
– Tự khởi động lại khi có điện
– Chế độ ngủ đêm Best Sleep
– Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Chế độ tiết kiệm điện | | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc bụi polypropylene | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh | Super Jet | Hi Power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 9 kg | 320x1050x250 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 78 cm – Cao 54 cm – Dày 26.9 cm – Nặng 27 kg | 550x780x290 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 8 m |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | | Toshiba |
Năm ra mắt | 2023 | 2018 |