Hình ảnh | | |
Giá | 10.950.000₫ | 21.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | | 23,543 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.64 kW/h | 1.88 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.55) | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | – 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
– Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
– Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
– Hẹn giờ bật tắt máy
– Tự khởi động lại khi có điện
– Chế độ ngủ đêm Best Sleep
– Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc bụi polypropylene | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Super Jet | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 87.7 cm – Cao 29.2 cm – Dày 22.2 cm – Nặng 9 kg | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 78 cm – Cao 54 cm – Dày 26.9 cm – Nặng 27 kg | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2023 | |