Hình ảnh | | |
Giá | 6.750.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.74 kW/h | 0.82 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.04) | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ, Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ, Chế độ Breeze (gió tự nhiên), Chế độ ngủ đêm Best Sleep, Hẹn giờ bật tắt máy, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Tự khởi động lại khi có điện | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Super Jet | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 84.8 cm – Cao 29.4 cm – Dày 20.4 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 68.2 cm – Cao 49.5 cm – Dày 29.5 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 9.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 25.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Sharp | Aqua |
Năm ra mắt | | – |