Hình ảnh | | |
Giá | 7.750.000₫ | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9400 BTU | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.91 KW | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.5) | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220~240 V, 50Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ Wind-Free cho hơi lạnh thoải mái, Chế độ Good Sleep, Bộ 3 bảo vệ tăng cường, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Công nghệ chống ăn mòn Durafin, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Chức năng tự làm sạch | |
Chế độ tiết kiệm điện | Digital Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc Tri Care Filter lọc bụi, chống nấm mốc, kháng khuẩn | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Fast Cool & Comfort Cool | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 820x299x215 mm | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 660×47.5×242 mm | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8.6 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 19.4 Kg | 35.5 Kg |
Loại Gas | Gas R22 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 10.0 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 6, 10 | |
Kích thước ống đồng | 6,10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Samsung | Mitsubishi-heavy |
| | |