Hình ảnh | | |
Giá | 7.200.000₫ | 6.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | | 13.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.2 kW/h | 1.17 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.14) | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | Bộ 3 bảo vệ tăng cường, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng tự làm sạch | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Ionizer tạo Ion, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Cảnh báo rò rỉ gas, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện | 1 người dùng (Single user), Digital Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | có | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 82 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.7 cm – Nặng 8.2 kg | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 66 cm – Cao 47.5 cm – Dày 24.2 cm – Nặng 20.5 kg | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 8.4 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 23.3 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7 m | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Samsung | Midea |
Năm ra mắt | | 2019 |