Hình ảnh | | |
Giá | 11.950.000₫ | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | dưới 20m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
Lưu lượng gió | Điều chỉnh lên xuống | |
Điện nguồn | 220V | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Có | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 910×295×205 mm | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 795×550×305 mm | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 25 kg | 35.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
| | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Reetech | Mitsubishi-heavy |
| | |