Hình ảnh | | |
Giá | 7.550.000₫ | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | dưới 20m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.1 KW | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
Lưu lượng gió | 366/454/559 | |
Điện nguồn | 1Pha, 220v, 50Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu,Chế độ làm lạnh và sưởi ẩm (tùy chọn) | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Mòng lọc siêu mịn | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 805×285×195 mm | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 700×550×275mm | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 22 kg | 35.5 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
Kích thước ống đồng | 6, 10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Reetech | Mitsubishi-heavy |
| | |