Hình ảnh | | |
Giá | 6.550.000₫ | 21.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | dưới 20m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 23,543 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.88 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
| | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Có | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 700x255x190 mm | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 775×500×290 mm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 6.5 kg | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 21 kg | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 25m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
| | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Reetech | Mitsubishi-heavy |
| | |