Hình ảnh | | |
Giá | 5.750.000₫ | 10.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | dưới 15 m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.85W | 1.73 kW/h |
| | |
Lưu lượng gió | 580/458/406 | |
Điện nguồn | 1Pha, 220v, 50Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ làm lạnh nhanh, hoạt động tự động & êm dịu,Chế độ làm lạnh và sưởi ẩm (tùy chọn) | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Chống ăn mòn dàn lạnh – GoldGuard, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Ionizer tạo Ion, Cảnh báo rò rỉ gas, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Mòng lọc siêu mịn | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 750x285x200 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 660x500x240 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8kg | 10.7 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 24kg | 30.6 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 8m | |
Kích thước ống đồng | 6, 10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Reetech | Midea |
Năm ra mắt | | 2019 |