Hình ảnh | | |
Giá | 11.200.000₫ 9.950.000₫ | 10.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 15 m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.73 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | 220 | 220 – 240 V |
Tiện ích | – WIFI
– iAuto-X Làm lạnh nhanh
– Chế độ hút ẩm
– Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
– Thiết kế BIG FLAP điều chỉnh gió tốt hơn
– Hẹn giờ bật tắt máy
– Tự khởi động lại khi có điện
– Chức năng tự chẩn đoán lỗi | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Chống ăn mòn dàn lạnh – GoldGuard, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Ionizer tạo Ion, Cảnh báo rò rỉ gas, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5, Nanoe-X diệt khuẩn, khử mùi, duy trì độ ẩm | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | iAuto-X | Turbo |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 10.7 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 30.6 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 | |
Kích thước ống đồng | 6 x 10 | |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
Năm ra mắt | 2024 | 2019 |