Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 6.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m2 (từ 60 đến 80 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 8.700 Btu/h | 9,000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.68Kw/h | 0.868 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.85) | 2 sao |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ iAuto X làm lạnh nhanhChức năng khử ẩmChức năng lọc không khí nanoe-GECO tích hợp A.I tiết kiệm điệnHẹn giờ bật tắt máyĐiều khiển bằng điện thoại, có wifiĐiều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lọc bụi kháng khuẩn khử mùi: Nanoe G, Nanoe X | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | iAuto-X | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 87 cm – Cao 29.5 cm – Dày 22.9 cm | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 65 cm – Cao 51.1 cm – Dày 23 cm | 435 x 645 (+50) x 275 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 10 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 18 kg | 24.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2021 | |