Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 10.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 11,900 BTU | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.73 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | 220V | 220 – 240 V |
Tiện ích | Làm lạnh nhanh tức thì, Chế độ hẹn giờ kép, Hoạt động siêu êm, chế độ khử ẩm nhẹ, chế độ ngủ | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Chống ăn mòn dàn lạnh – GoldGuard, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Ionizer tạo Ion, Cảnh báo rò rỉ gas, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ NanoeTM, Công nghệ Nanoe G | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | Thiết kế Big Flap | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 290 x 779 x 209 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 542 x 780 x 289 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | 10.7 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 24 Kg | 30.6 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
Năm ra mắt | 2020 | 2019 |