Hình ảnh | | |
Giá | 10.350.000₫ | 6.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 12.000 BTU | 13.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.17 kW/h |
| | |
Lưu lượng gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Ionizer tạo Ion, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Cảnh báo rò rỉ gas, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 87 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.5 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg | 8.4 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 27 kg | 23.3 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Midea |
Năm ra mắt | | 2019 |