Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH PANASONIC 1.0HP PANA CU/CS-N9WKH-8 với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK24CS-S5
Hình ảnh
Giá8.150.00018.450.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
Loại máyLoại máy thườngLoại máy thường
Công suất lạnh9.040 BTU24,566 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ2.2 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện4 sao
Điện nguồn220V1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchChế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ Hoạt động siêu êm Quiet Chức năng hút ẩm Hẹn giờ bật tắt máy Tự khởi động lại khi có điệnChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiNanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhPowerfulChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm339 x 1197 x 262 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 74 cm – Cao 51.1 cm – Dày 24 cm640 x 850 (+65) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnh8 Kg16 Kg
Trọng lượng dàn nóng22 Kg39 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh15 m
Kích thước ống đồng6/10
Hãng sản xuấtPanasonicMitsubishi-heavy
Năm ra mắt2023