Hình ảnh | | |
Giá | 12.900.000₫ | 6.800.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 30 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 23000 BTU | 13.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 7.03 (1.5~7.46) Kw/h | 1.17 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
Điện nguồn | 220-240V/1 pha/50 Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Ionizer tạo Ion, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Cảnh báo rò rỉ gas, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện | Có | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | Turbo |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 8.4 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 23.3 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6.35/12.9 | |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Midea |
Năm ra mắt | | 2019 |