Hình ảnh | | |
Giá | 12.900.000₫ | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 30 m2 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 23000 BTU | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 7.03 (1.5~7.46) Kw/h | 1.03 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
Điện nguồn | 220-240V/1 pha/50 Hz | 220 – 240 V |
| | |
Chế độ tiết kiệm điện | Có | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6.35/12.9 | 6/10 |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Aqua |
Năm ra mắt | | – |