Hình ảnh | | |
Giá | 10.100.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 25 m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 17.100 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.5 Kw/h | 1.5 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.43) |
| | |
Điện nguồn | 220-240V/1 pha/50 Hz | |
Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ, Đảo gió 3D-Auto tự động 4 hướng | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | Có | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | Dài 105 cm – Cao 24 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 12 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | Dài 84 cm – Cao 32 cm – Dày 34.5 cm – Nặng 36 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | – | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 15m |
Kích thước ống đồng | 6.35/9.52 | 6/16 |
Nơi sản xuất | | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Daikin |
Năm ra mắt | | 2018 |