Hình ảnh | | |
Giá | 9.950.000₫ | 5.700.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20-25m2 | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 10.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 0.8 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ, Đảo gió 3D-Auto tự động 4 hướng | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Cảnh báo rò rỉ gas, Ionizer tạo Ion, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện | Có | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | Turbo |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 7.9 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 20.3 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | – | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | 6, 12 |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Midea |
Năm ra mắt | 2021 | 2019 |