Hình ảnh | | |
Giá | 11.700.000₫ | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 24,000 BTU | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2,520 W | 1.03 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao | |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chế độ vận hành khi ngủ, Chế độ gió tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | |
Chế độ tiết kiệm điện | – | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Có | |
| | |
| | |
Trọng lượng dàn lạnh | | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | – | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7.5 m | |
Kích thước ống đồng | 6/16 | 6/10 |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Aqua |
Năm ra mắt | – | – |