Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 10.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 30 -40m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 24000 BTU | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.360 kw/h | 1.73 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Chống ăn mòn dàn lạnh – GoldGuard, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Ionizer tạo Ion, Cảnh báo rò rỉ gas, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 998x325x225 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 860x650x310 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 12 kg | 10.7 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 49 kg | 30.6 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 | |
Kích thước ống đồng | 6, 16 | |
Nơi sản xuất | Malaysia | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Midea |
Năm ra mắt | | 2019 |