Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20-30m2 | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18000BTU | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.65 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.43) |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | AC 220V/50Hz |
Tiện ích | Cảm biến IFEEL điều chỉnh nhiệt độ chính xác theo vị trí người dùng
Chế độ SMART tự động điều chỉnh chế độ phù hợp với điều kiện thời tiết
Tự động làm sạch với 5 bước đạt chuẩn
Chế độ QUIET hoạt động êm ái với 21dB
Dàn tản nhiệt BLUEFIN phủ bạc bền bỉ với thời gian
Đảo gió 2 chiều tự động
Tự khởi động lại sau khi có điện
Gas R32 thân thiện với môi trường | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Chế độ tiết kiệm điện | BLDC Inverter | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc khí sạch NaFin 5+ X3 sức mạnh | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh | Chế độ Super làm lạnh siêu nhanh | Hi Power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 320x1050x250 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 550x780x290 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 25 m | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 5 m | 8 m |
Kích thước ống đồng | 6.35/12.7 | |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Toshiba |
Năm ra mắt | | 2018 |