Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Mitsubishi Heavy Inverter 2.0 HP SRK18YYP-W5 với MÁY LẠNH MIDEA INVERTER 2.0 HP MSAGII-18CRDN8
Hình ảnh
Giá16.850.00010.150.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh2.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDiện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh17.060 Btu/h18.000 BTU
Công suất điện tiêu thụ1.69 kWh1.73 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao
Lưu lượng gióCông nghệ JET Chế độ đảo gió tự động Chế độ nhớ vị trí cánh đảo Góc đảo cánh Lên/Xuống Lưu lượng gió thổi xa
Điện nguồn220 – 240 V
Tiện íchChế độ khử ẩm Chế độ làm lạnh nhanh Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h Chế độ ngủ Chế độ định giờ tắt máy Chức năng khởi động tiện nghi Kích thước nhỏ gọn Chế độ tự độngỐng thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Chống ăn mòn dàn lạnh – GoldGuard, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Ionizer tạo Ion, Cảnh báo rò rỉ gas, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch
Chế độ tiết kiệm điệnMáy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm. Tự động chọn chế độ vận hành và nhiệt độ cài đặt dựa vào thuật toán nội suy, điều chỉnh tần số biến tần.
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiBộ lọc bụi HD
Chế độ làm lạnh nhanhMáy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.Turbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)26.7 x 78.3 x 21 cm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)54 x 78 x 29 cm
Trọng lượng dàn lạnh8kg10.7 Kg
Trọng lượng dàn nóng30.5 Kg30.6 Kg
Loại GasGas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồng25m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh15m
Kích thước ống đồng6/12
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtMitsubishi-heavyMidea
Năm ra mắt2019