Hình ảnh | | |
Giá | 16.850.000₫ | 4.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 17,060 BTU/h | 9.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.47 KW | 0.78 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Cảnh báo rò rỉ gas, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc bụi HD |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | – | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 595 x 780 (+62) x 290 mm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 7.5 Kg | 8.1 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 35.5 Kg | 24 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Mitsubishi-heavy | Midea |
Năm ra mắt | | 2019 |