So sánh chi tiết MÁY LẠNH MIDEA 1.0 HP MSAFGII-10CRN8 với MÁY LẠNH MIDEA INVERTER 1.0 HP MSAGII-10CRDN8 | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | 4.950.000₫ | 5.700.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | |||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter | |
Công suất lạnh | 9.000 BTU | 10.000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 0.78 kW/h | 0.8 kW/h | |
Điện nguồn | 220 – 240 V | 220 – 240 V | |
Tiện ích | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Cảnh báo rò rỉ gas, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch | Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Cảnh báo rò rỉ gas, Ionizer tạo Ion, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Follow me – Điều chỉnh hướng gió tự động, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chức năng tự làm sạch | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc bụi HD | Bộ lọc bụi HD | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Turbo | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8.1 Kg | 7.9 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 24 Kg | 20.3 Kg | |
Kích thước ống đồng | 6, 12 | ||
Hãng sản xuất | Midea | Midea | |
Năm ra mắt | 2019 | 2019 |