Hình ảnh | | |
Giá | 13.200.000₫ | 16.850.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter, Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 17.000BTU | 17,060 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.84 kW/h | 1.47 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
Lưu lượng gió | Cao: 13.0 – Trung bình: 11.0 – Thấp: 7.2 | |
Điện nguồn | Dàn lạnh | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật, tắt
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch | |
Chế độ tiết kiệm điện | Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc PM 2.5Màng lọc sơ cấp | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Jet Cool | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm | – |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 54.5 cm – Dày 28.8 cm | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 8.4 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 27.5 kg | 35.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Lg | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2024 | |