Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh LG Inverter 2 HP V18WIN1(MẪU 2024) với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK12CT-S5
Hình ảnh
Giá13.750.0009.150.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh2.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Loại máyInverter, InverterLoại máy thường
Công suất lạnh17.000BTU11,771 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ1.84 kW/h1.12 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện2 sao
Lưu lượng gióCao: 13.0 – Trung bình: 11.0 – Thấp: 7.2
Điện nguồnDàn lạnh1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchChế độ ngủ đêm tránh buốt Chức năng tự chẩn đoán lỗi Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn Hẹn giờ bật, tắt Điều khiển bằng điện thoại, có wifi Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) Tự khởi động lại khi có điện Chức năng tự làm sạchChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnDual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mứcEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiBộ lọc PM 2.5Màng lọc sơ cấpChức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhJet CoolChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm262 x 769 x 230 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 77 cm – Cao 54.5 cm – Dày 28.8 cm595 x 780 (+62) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnhNặng 8.4 kg7.5 Kg
Trọng lượng dàn nóngNặng 27.5 kg31 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh15m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtLgMitsubishi-heavy
Năm ra mắt2024