Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 6.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 1 HP – 9.200 BTU | 11300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0,92 kW/h | 1.03 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.57) | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz | 220 – 240 V |
Tiện ích | Chức năng tự chẩn đoán lỗiChức năng tự làm sạchCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Công nghệ Gold-Fin chống ăn mònHẹn giờ bật tắt máyLàm lạnh nhanh tức thìThổi gió dễ chịu Comfort Air (cho trẻ em, người già)Tự khởi động lại khi có điện | |
Chế độ tiết kiệm điện | Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc sơ cấp | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Jet Cool | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 80.2 cm – Cao 50 cm – Dày 25 cm | |
Trọng lượng dàn lạnh | 7.7Kg | 10 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 21.7Kg | 27.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Lg | Aqua |
Năm ra mắt | 2021 | – |