Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13WIN1(MẪU 2024) với Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1(MẪU 2024)
Hình ảnh
Giá8.750.0007.750.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.5 HP1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³)Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
Loại máyInverter, InverterInverter, Inverter
Công suất lạnh11.0000BTU8.800BTU
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.85)5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28)
Lưu lượng gióCao: 7.8 – Trung bình: 6.7 – Thấp: 5.0Cao: 7.8 – Trung bình: 6.7 – Thấp: 5.0
Điện nguồnDàn lạnhDàn lạnh
Tiện íchChế độ ngủ đêm tránh buốt Chức năng tự chẩn đoán lỗi Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn Hẹn giờ bật, tắt Điều khiển bằng điện thoại, có wifi Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) Tự khởi động lại khi có điện Chức năng tự làm sạchChế độ ngủ đêm tránh buốt Chức năng tự chẩn đoán lỗi Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn Hẹn giờ bật, tắt Điều khiển bằng điện thoại, có wifi Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) Tự khởi động lại khi có điện Chức năng tự làm sạch
Chế độ tiết kiệm điệnDual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mứcDual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiBộ lọc PM 2.5Màng lọc sơ cấpBộ lọc PM 2.5Màng lọc sơ cấp
Chế độ làm lạnh nhanhJet CoolJet Cool
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 8.2 kgDài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 71.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 23 cm – Nặng 22.4 kgDài 71.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 23 cm
Trọng lượng dàn lạnhNặng 8.2 kgNặng 7.4 kg
Trọng lượng dàn nóngNặng 22.4 kgNặng 22.1 kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng NhômỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m15m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh7m7m
Kích thước ống đồng6/106/10
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtLgLg