Hình ảnh | | |
Giá | 8.750.000₫ | 7.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 1.0 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) |
Loại máy | Inverter, Inverter | Inverter, Inverter |
Công suất lạnh | 11.0000BTU | 8.800BTU |
| | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.85) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28) |
Lưu lượng gió | Cao: 7.8 – Trung bình: 6.7 – Thấp: 5.0 | Cao: 7.8 – Trung bình: 6.7 – Thấp: 5.0 |
Điện nguồn | Dàn lạnh | Dàn lạnh |
Tiện ích | Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật, tắt
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch | Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật, tắt
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch |
Chế độ tiết kiệm điện | Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc PM 2.5Màng lọc sơ cấp | Bộ lọc PM 2.5Màng lọc sơ cấp |
Chế độ làm lạnh nhanh | Jet Cool | Jet Cool |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 8.2 kg | Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 71.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 23 cm – Nặng 22.4 kg | Dài 71.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 23 cm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 8.2 kg | Nặng 7.4 kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 22.4 kg | Nặng 22.1 kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7m | 7m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Lg | Lg |
| | |