Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | dưới 15 m2 | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.83 kW/h | 0.82 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 4 Sao | |
| | |
Điện nguồn | 1 pha, 220 ~ 240, 50Hz | 220 – 240 V |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | (Dài) 800 x (Rộng) 292 x (Dày) 190 | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | (Dài) 760 x (Rộng) 551 x (Dày) 256 | |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 kg | 9.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 27 kg | 25.5 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6, 10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Trung Quốc Lắp ráp tại Việt Nam | |
Hãng sản xuất | | Aqua |
Năm ra mắt | | – |